

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Tìm từ đồng nghĩa với từ sau: fluctuate
A. Exchange
B. Control
C. Vary
D. Manage
`-` Vì `:`
`+`"Fluctuate" có nghĩa là dao động, biến động, thay đổi không đều
`+` "Exchange" có nghĩa là trao đổi, đổi chác.
`+` "Control" có nghĩa là kiểm soát, quản lý.
`+` "Vary" có nghĩa là thay đổi, dao động, biến đổi
`+`"Manage" có nghĩa là quản lý, điều hành.
`=>` Chọn đáp án `C`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Từ đồng nghĩa ''fluctuate'' là:
`=> C.` vary
`***` Giải nghĩa:
`-` fluctuate: dao động
`+` exchange: trao đổi (không liên quan)
`+` control: điều khiển (không liên quan)
`+` manage: quản lý (không liên quan)
`+` vary: biến động, dao động (đồng nghĩa)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
https://www.pinterest.com/pin/675188169115937107/
https://www.pinterest.com/pin/675188169111140964/
https://www.pinterest.com/pin/675188169111140898/
A cx ko giỏi lắm nên e chọn đi:)
ò để e chọn
cáu thứ nhất nhó
Bảng tin