

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`91.B` `->` confidence
`->` giới từ `+` Noun/V-ing
`92.D`
`->` four `+` danh từ đếm được số nhiều
`93.D` `->` than
`->` So sánh hơn `-` adj ngắn:
S + tobe + adj + -er + than + ...
`94.D` `->` such as
`->` such as: ví dụ như
`->` cần từ nối.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`91` `B` `->` confidence
`-` in + N/V-ing
`-` confident (adj) `->` confidence (n)
`92` `D` `->` years
`-` Số đếm (>2) + danh từ số nhiều
`93` `D` `->` than
`-` So sánh hơn với tính từ ngắn: S + be + adj (ngắn)-er + than + ....
`94` `D` `->` such as
`-` Để đưa ra các ví dụ `=>` such as: như là
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin