

1. I have high ____ for this job. (Expect)
2. We are ____ a lot of applicants for the job. (Expect)
3. Snow has been ____ for tonight. (Forecast)
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` expectations
`-` high expectations: điểm cao
`->` adj `+` Noun
`-` expectation (n): kì vọng/chờ mong
`2.` expected
`->` tobe `+` adj
`-` expected (adj): mong đợi
`->` adj-ed: miêu tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng, sự việc nào đó
`->` adj-ing: miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng.
`3.` forecasted
`->` câu thiếu động từ để tạo thành `1` clause hoàn chỉnh
`->` thì HTHT: `(+)` S + have/has + P2 + (by O)
`-` forecast (v): dự báo
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`ttcolor[red][-]``ttcolor[pink][g]``ttcolor[][w]``ttcolor[pink][e]``ttcolor[][n]``ttcolor[red][-]`
`=> Ans:`
`1`. expectations
`@` have sth: có cái gì đó + N
`***` expectations: kỳ vọng
`2`. expected
`-` adj+ ed để chỉ cảm xúc của người
`-` Adj + ing để chỉ trạng thái của vật
`3`.forecasted
Thì hiện tại hoàn thành
(`+`) S + has/have + V-p 3
(`−`) S + has/have + not + V- 3
( `?` ) Has/have + S + V-p 3 ...?
`***` Dấu hiệu nhận biết: for, since, yet, already,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin