

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` `T`he ticket price I got from the agent was not the same as that on the airline website.
`-` be the same as sth: giống với cái gì
`->` Giá vé tôi nhận được từ đại lý không giống như trên trang web của hãng hàng không.
`2` `T`his is the second time Dennis has visited Doong Cave.
`-` This is + the + số thứ tự + time(s) + S + has/have + PII: đây là lần thứ mấy ai làm gì
`->` Đây là lần thứ hai Dannis đến thăm Hang Đoòng.
`3` `I` wish I could visit the Eiffel Tower in Paris.
`-` Câu ước ở hiện tại: S + wish (es) + S + V (QKĐ)
`-` could là quá khứ của can
`->` Tôi ước mình có thể đến thăm tháp Eiffel ở Paris.
`4` `O`ur tour guide gave us such confusing information that I didn't know when we departed to Hanoi.
`-` S + be + such + (a/an) + N + that + S + V: cái gì quá ... đến nỗi mà ....
`-` give sbd sth: đưa/cho ai cái gì
`->` Hướng dẫn viên của chúng tôi đã cung cấp cho chúng tôi những thông tin khó hiểu đến nỗi tôi không biết khi chúng tôi khởi hành đến Hà Nội.
`5` `I`t's not worth explaining yourself to people who really don't want to understand.
`-` be (not) worth doing sth: (không) đáng để làm gì
`->` Không đáng để giải thích bản thân mình với những người thực sự không muốn hiểu.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin