Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` own (adj): sở hữu
`->` their own language: ngôn ngữ của họ
`2` their
`-` TTSH + N `=>` their native language
`3` mathematics
`-` study (v): học `=>` study mathematics: học toán
`4` useful (adj): hữu dụng
`-` be (is) + adj `=>` useful (adj)
`5` in
`-` in English: bằng tiếng Anh
`6` understanding
`-` giới từ + V-ing `=>` for + V-ing: cho việc làm gì (chỉ mục đích)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. own ( adj ) : Sở hữu, làm chủ
+ their own language : Ngôn ngữ của họ
2. Their : của họ
+ native language : tiếng mẹ đẻ
-> TTSH + N
3. Mathematics ( = Maths ) : Toán
-> Study Mathematics : Học Toán
4. useful
+ tobe + adj
-> useful ( adj ) : hữu ích
5. in
+ in English : Bằng tiếng Anh ( dùng trong bằng thứ tiếng nào đó )
6. understanding
+ Sau giới từ + V-ing
-> for + V-ing : để làm gì ( Chỉ mục đích để làm )
--- Chúc bạn học tốt ---
`color{turquoise}{Haru}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện