Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` Although she had the second chance, she couldn't pass the exam.
`-` Cấu trúc Although:
`->` Although `+` S `+` V `+` ...
`=` S `+` V `+` although `+` S `+` V `+` ...
`-` Although (mặc dù, dẫu cho) `->` mệnh đề tương phản, chỉ sự đối lập giữa hai vế.
`-` Cấu trúc Despite `/` In spite of:
`-` Despite/In spite of `+` N/Noun Phrase/V-ing, S `+` V `+` …
`=` S + V `+` …despite/in spite of `+` N/Noun Phrarse/V-ing `+` ...
`=>` Tạm dịch: Mặc dù cô ấy có cơ hội thứ hai, nhưng cô ấy đã không thể vượt qua kỳ thi.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án: Although she had the second chance, she couldn't pass the exam.
`->` Although `+` clause, clause
`=` Despite/In spite of + Noun/Noun Phr/V-ing, clause
`=>` Mặc dù...nhưng...
`->` thì QKĐ:
`(+)` S + Ved/V2
`->` could (can) do sth: có thể làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện