0
0
Wait for few minutes , please! I (finish)........my dinner.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
37
30
7. am finishing (thì HTTD) - Dấu hiệu: Wait for few minutes (đợi một chút) thì phải đang làm gì đó
8. Have - eaten (thì HTHT) - DH: ever
9. hasn't come (thì HTHT) - DH: for a long time
10. have worked (thì HTHT)- DH: for three years
1. were - doing (thì QKTD) - DH: at 8p.m yesterday
2. was reading (thì QKTD) - DH: while - đi với was/were + V-ing
3. were having (thì QKTD) - DH: when - MĐ trước là QKĐ thì sau là QKTD
4. sat - was watching (thì QKTD) - DH: while - đi với was/were + V-ing - trước là QKĐ
5. Were - cooking (thì QKTD) - DH: when - MĐ sau là QKĐ thì chia QKTD - chưa có Trợ động từ đứng trc - cho Were lên đầu đặt trc "you"
6. was walking (thì QKTD) - DH: when - MĐ trước là QKĐ thì sau là QKTD
7. had (thì QKTD) - DH: while - MĐ trước là QKTD thì sau là QKĐ
8. was sitting (thì QKTD) - DH: when - MĐ trước là QKĐ thì sau là QKTD
9. was talking (thì QKTD) - DH: while - MĐ trước là QKĐ thì sau là QKTD
10. were driving (thì QKTD) - DH: when - MĐ sau là QKĐ thì trước là QKTD
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin