0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11392
8103
`2.A`
`->` admit doing sth: thú nhận làm việc gì
`3.C`
`->` imagine doing sth: tưởng tượng làm gì
`4.A`
`->` refuse to do sth: từ chối làm việc gì
`5.D`
`->` put off doing sth: tạm dừng làm việc gì
`6.B`
`->` approve of sb doing sth: tán thành điều gì
`7.B`
`->` insist on doing sth: đòi hỏi làm việc gì
`8.B`
`->` apologize sb for doing sth: xin lỗi ai về làm việc gì
`9.D`
`->` thank you for doing sth: cảm ơn vì làm gì
`10.B`
`->` look forward to doing sth: mong chờ làm điều gì
`11.B`
`->` want sb (not) to do sth: cảnh báo ai (đừng) làm gì
`12.A`
`->` remember to do sth: nhớ đã làm gì
`13.D`
`->` decide to do sth: quyết định làm gì
`14.B`
`->` spend time doing sth: dành thời gian làm gì
`15.B`
`->` difficulty (in) doing sth: gặp khó khăn khi làm gì đó
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
242
166
`Summary`:
`2`. `A`
`-` admit + V_ing: thú nhận, thừa nhận lỗi
`3`. `C`
`-` imagine + V_ing: tưởng tượng
`4`. `A`
`-` refuse + to_inf: từ chối ai đó yêu cầu bạn làm gì
`5`. `D`
`-` put off doing st: tạm dừng làm việc gì
`6`. `B`
`-` approve of sb doing st: tán thành, chấp thuận điều gì
`7`. `B`
`-` S + insist on doing st: khăng khăng yêu cầu điều gì đó xảy ra / nhấn mạnh vào ai đó đồng ý làm gì
`8`. `B`
`-` apologize sb for doing st: xin lỗi ai về làm việc gì
`9`. `D`
`-` thank you sb for st: cảm ơn ai đã làm việc gì
`10`. `B`
`-` look forward to + V_ing: dự định làm gì
`11`. `B`
`-` warn sb ( not ) do st: cảnh báo ai ( đừng ) làm gì
`12`. `A`
`-` remember to do st: nhớ để làm gì
`13`. `D`
`-` decide to do st: quyết định làm gì
`14`. `B`
`-` spend + time doing st: dành thời gian làm gì
`15`. `B`
`-` difficulty in doing st: khó khăn trong việc gì
$#tlum$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
172
0
https://hoidap247.com/cau-hoi/5963647.Help câu 39.2 vs