Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1,` buys
- always `=>` HTĐ : S + Vs/es + ...
- Chủ ngữ số ít `=>` Động từ -s/-es
`2,` boils
- Sự thật hiển nhiên `=>` HTĐ : S + Vs/es + ...
- Chủ ngữ số ít `=>` Động từ -s/-es
`3,` takes
- Lịch trình đã được lên kế hoạch từ trước `=>` HTĐ : S + Vs/es + ...
- Chủ ngữ số ít `=>` Động từ -s/-es
`4,` do you want
- Sở thích `=>` HTĐ ( ? ) (Wh-word) + do/does + S + V-bare + ... ?
- Chủ ngữ số nhiều `=>` Chia "do"
`5,` don't go
- these days `=>` HTĐ ( - ) S + don't/doesn't + V-bare + ...
- Chủ ngữ số nhiều `=>` Chia "don't"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` buys
`-` có always `=>` HTĐ: S + V (s/es) | she là S số ít `=>` buys
`2` boils
`->` Diễn tả sự thật hiển nhiên `=>` HTĐ: S + V (s/es)
`3` takes
`->` Diễn tả lịch trình `=>` HTĐ: S + V (s/es)
`4` do you want
`-` Hỏi về mong muốn của ai ở hiện tại/tương lai `=>` HTĐ: (Wh-qu) + do/does + S + V?
`5` don't go
`-` có these days `=>` HTĐ: S + don't/doesn't + V | we là S số nhiều `=>` don't
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện