0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11403
8111
`VI.`
`26.` went
`->` yesterday `->` thì QKĐ: `(+)` S + Ved/V2
`27.` doesn't have
`->` on Monday `->` thì HTĐ: `(-)` S + do/does not + V-bare
`28.` wears `-` is wearing
`->` often `->` thì HTĐ: `(+)` S + V-(s/es)
`->` today `->` thì HTTD: `(+)` S + am/is/are + V-ing
`29.` visited
`->` last year `->` thì QKĐ
`30.` learning
`->` enjoy doing sth: thích làm gì
`31.` is sleeping
`->` Be quiet! `->` thì HTTD
`32.` won't pass
`->` Điều kiện loại `1:`
S + will/can/shall + V-bare + if/unless + S + V-(s/es)
`33.` smoking
`->` quit doing sth: bỏ làm gì
`34.` is `-` is watering
`->` now `->` thì HTTD
`(?)` Am/is/are + S + V-ing?
`35.` to become
`->` would like to do sth: muốn làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
236
91
26. went ( có dấu hiệu yesterday nên dùng từ ở quá khứ đơn)
27. hasn't ( có dấu hiệu on Mondays nên dùng từ ở hiện tại đơn, cấu trúc S + verb/verbs ( tùy thuộc vào S)
28. is wearing ( có dấu hiệu today nên dùng từ ở hiện tại tiếp diễn, cấu trúc S + tobe + Ving)
29. visited ( có dấu hiệu last year nên dùng từ ở quá khứ đơn, cấu trúc S + verd thêm ed )
30. learning ( enjoy + Ving)
31. is sleeping ( Có be quiet! nên dùng từ ở hiện tại tiếp diễn )
32. won't pass ( câu điều kiện loại 1 vì có unless)
33. smoking ( quit + Ving: bỏ làm gì đó)
34. is/ is watering ( có now nên dùng từ ở hiện tại đơn, cấu trúc câu nghi vấn: What + tobe + S + Ving?)
35. to become ( would like + to Vnt)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
964
2180
698
Trong `4` phút =))