Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`29,` politeness
- Sau tính từ sở hữu cần một danh từ
- politeness (n) sự lịch sử
`30,` photographer
- photographer (n) thợ chụp ảnh
- wedding photographer : thợ chụp ảnh cưới
`31,` luckily
- Trước động từ cần một trạng từ
- luckily (adv) may mắn thay
`32,` generosity
- Sau tính từ sở hữu cần danh từ
- generosity (n) sự hào nhoáng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`29` politeness .
`-` polite : lịch sự , khiếm nhã (adj)
`-` politeness : sự lịch sự , khiếm nhã (N)
`-` Sau tính từ sở hữu cần danh từ .
`30` photographer .
`-` photograph : tấm ảnh (N)
`-` photographer : thợ chụp ảnh (N)
`-` S(người) + would like + to be + N(người) + O ... : Ai đó muốn trở thành người làm gì ...
`31` luckily .
`-` lucky : măy mắn (adj)
`-` luckily : thật sự may mắn (adv)
`-` S + adv + V(thường) + O ... : Ai đó làm gì một cách như thế nào ...
`32` generosity .
`-` generous : hào phóng (adj)
`-` generosity : sự hào nhoáng (N)
`-` Sau tính từ sở hữu cần danh từ .
`color[aqua][#Thunder]`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện