

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. watered (mệnh đề rút gọn của câu mệnh đề quan hệ)
2. was walking [Qkđ(S + V(p)+ while + Qkht(S + had + V(pp) ]
3. to leave (decide to do sth: quyết định làm gì(determine to do sth)
4. seeing (remember doing sth: nhớ đã làm gì)
lưu ý động từ phải thêm s (remembers) vì Mark là tên riêng.
5. If...asked (câu điều kiện loại II : S + V(p), S + would/could/might + V)
6. sleeplessness(n): chứng mất ngủ (= insomnia)
(dựa vào nghĩa: sức khỏe yếu đã khiến anh mất ngủ triền miên)
7. live (how to do sth: cách để làm gì/ live up(idi): làm sống dậy....)
8. gradually(trước động từ(become) cần 1 trạng từ )
9. significance(n) : tầm quan trọng( sau tính từ (great) cần 1 danh từ)
10. inaccessible(a): không thể tiếp cận (sau động từ tobe cần 1 tính từ)
Chúc c học tốt ạ, đánh giá 5* và tick giùm tớ nhoo:3
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin