

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 Our pet, pet không có thêm s => chủ ngữ số ít
2 Tome and Mary, hai người Tom và Mary => chủ ngữ số nhiều
3 The children = những đứa trẻ => chủ ngữ số nhiều
4 Money = Tiền ( không đếm được ) => chủ ngữ số ít
5 The cats = Những con mèo, cat thêm s => chủ ngữ số nhiều
6 Their friend = người bạn của họ, friend không có s => chủ ngữ số ít
7 My friends = những người bạn của tôi, friend thêm s => chủ ngữ số nhiều
8 The trees = những cái cây, tree thêm s => chủ ngữ số nhiều
9 Her children = những đứa con của cô ấy, children là số nhiều => chủ ngữ số nhiều
10 Her job = công việc của cô ấy, job không có s là số ít => chủ ngữ số ít
11 Mary's brothers = những người anh em của Mary, brother thêm s là số nhiều => chủ ngữ số nhiều
12 His dogs = những con chó của anh ấy, dog thêm s là số nhiều => chủ ngữ số nhiều
13 Furniture = đồ vật, đồ vật nói chung không có số nhiều => chủ ngữ số ít
14 News = tin tức, bản thân news có sẵn s không chia số nhiều => chủ ngữ số ít
15 They = họ , they số nhiều trên 2 người => chủ ngữ số nhiều
16 He = anh/cậu ấy, => chủ ngữ số ít
17 Linda = tên của một người => chủ ngữ số ít
18 A tennis player = một người chơi tennis => chủ ngữ số ít
19 The heavy box = cái hộp nặng, box không có es => chủ ngữ số ít
20 Some books = một vài quyển sách, book có s là số nhiều => chủ ngữ số nhiều
21 Our books = những quyền sách của chúng ta, book có s là số nhiều => chủ ngữ số nhiều
22 The boy = cậu con trai, boy không có s => chủ ngữ số ít
23 The leaf = chiếc lá, leaf là hình thức số ít => chủ ngữ số ít
24 The new table = cái bàn mới, table là hình thức số ít => chủ nghĩa số ít
25 bread = bánh mì, không đếm được => chủ nghĩa số ích
26 Their help = sự giúp đỡ của họ , help không có s là số ít=> chủ nghĩa số ít
27 Beauty => vẻ đẹp/ sắc đẹp một khái niệm => chủ nghĩa số ít
28 sickness = bệnh tật nói chung, không đếm được => chủ nghĩa số ít
29 Your teachers = những giáo viên của bạn, teacher có s là số nhiều => chủ ngữ số nhiều
30 Their teacher = giáo viên của họ, teacher không có s là số ít => chủ nghĩa số ít
31 The garbage = rác, garbge không đếm được => chủ ngữ số ít
32 The engine of car = động cơ của ô tô , engine không có hình thức số nhiều => chủ ngữ số ít
33 Our homework = bài tập về nhà, homework không có số nhiều => chủ ngữ số ít
34 My housework = việc nhà của tôi, housework không có số nhiều => chủ ngữ số ít
35 The main part of the story = phần chính câu chuyện => một phần => chủ ngữ số ít
36 You = bạn/ you luôn ở hình thức số nhiều => chủ ngữ số nhiều
37 The rivers = Những dòng sông, river có s là số nhiều => chủ ngữ số nhiều
38 Her grades = những điểm số của cô ấy, grades có s là số nhiều => chữ ngữ số nhiều
39 Her sisters = những chị em gái của cô ấy, sister có s là số nhiều => chủ ngữ số nhiều
40 Tom's success = sự thành công của Tom , success không có es => chũ ngữ số ít
41 My father = cha của tôi , father không có s là số ít => chủ ngữ số ít
42 My parents = bố mẹ tôi, parents số nhiều => chủ ngữ số nhiều
43 My dad = bố của tôi, dad chỉ một người bố => chủ nghĩa số ít
44 My mom = mẹ tôi, mom chỉ một người mẹ => chủ nghĩa số ít
45 The traffic jam = ùng tắc giao thông => một khái niệm => chủ nghĩa số ít
46 The trousers = những cái quần dài, trouser có s là số nhiều => chủ nghĩa số nhiều
47 The tickets = những chiếc vé, ticket có s là số nhiều => chủ nghĩa số nhiều
48 The daughter = đứa con gái, daughter là một đứa con gái => chủ ngữ số ít
49 His son = con trai của anh ấy , son là một đứa con trai => chủ ngữ số ít
50 All the students = tất cả học sinh, student có s => chủ ngữ số nhiều
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin