

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

=>
21. doesn't he -> isn't he
-> vế giới thiệu khẳng định -> câu hỏi đuôi phủ định
22. quick -> quickly
-> speak là động từ (cần trạng từ)
23. read -> reading
-> enjoy Ving
24. to have -> having
-> suggest Ving
25. up -> after
-> look after: chăm sóc
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`21.` doesnt he `->` isn't he
Câu hỏi đuôi
S + am/is/are + V (+ O), am/is/are + S?
`22.` quick `->` quickly
spoke là V `->` cần Adv bổ nghĩa
`23.` read`->` reading
enjoy(s) + Ving
`24.` to have `->` having
suggest + Ving
`25.` looking up `->` looking after : chăm sóc
Dịch : Cảm ơn bạn đã chăm sóc bọn trẻ trong khi tôi ra ngoài.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin