

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` orbit (n): quỹ đạo
`-` put into sth: đưa vào ... `=>` cần danh từ `=>` orbital (adj) thành orbit (n)
`2` mysteries
`-` some + N (số nhiều/không đếm được) `=>` mysterious (adj) thành mystery (n)
`-` Thay y bằng i rồi thêm es để ở dạng số nhiều
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
1319
13400
1671
iem off để ôn thi, bao giờ thi xong vô lại sau ạ
4067
60034
2517
khi nào vào lại thì bảo nhé
1319
13400
1671
vâng ạa
1319
13400
1671
iem xin zo nhóm đc hong chị
4067
60034
2517
gửi đi, xíu nữa chị accept sau