

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Thứ tự của tính từ chỉ tính chất:
`+` kích thước
`+` mô tả tổng quát
`+` số tuổi
`+` hình dáng
`+` màu sắc
`+` chất liệu
`+` nguồn gốc
`+` mục đích
`-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-`
`1.` Jenny has a small white bag.
`->` kích thước (small) - màu sắc (white) - đồ dùng (bag)
`2.` My mother wants to buy a new large red suitcase.
`-` want to V0: muốn làm gì đó
`->` mô tả tổng quát (new) - hình dáng (large) - màu sắc (red)
`3.` Does your sister have a new small light blue backpack?
(`?`) Do/Does + S + V0...?
`4.` My friend, John is driving an old yellow mini cooper.
(`+`) S + am/is/are + V-ing..
`5.` Jenny is wearing a new long green dress.
(`+`) S + am/is/are + V-ing..
`6.` We usually get to school in a big red electric bus every day.
`-` trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường
`7.` My father has just bought a new modern black car.
`-` Chủ ngữ số ít + has + N số ít
`8.` My little daughter was given a nice pink Italian handbag by her teacher.
`-` Cấu trúc bị động qkđ: S `+` was/were `+` V3/V-ed..
`-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-`
@kieuank.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
50
0
Sai 5 câu rồi