Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. is reading (đây là thì present simple vì có 'needs')
2. worked (vì câu này không có dấu hiệu của thì nên ta chia past simple)
3. lying (đây là reduced relative clause, rút gọn của 'which was lying')
4. to buy (nơi để mua vé có giá hời)
5. taking (enjoy + ving)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin