

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`16.A`
`->` verb `+` adv
`17.C`
`->` ask sb not to do sth: yêu cầu ai làm gì
`18.A`
`->` Câu tường thuật `-` wh questioN:
S + asked sb + -wh question + S + V (lùi thì)
`19.B`
`->` Câu tường thuật
S + told sb + that + clause (lùi thì)
`-` Lùi thì: QKĐ `->` QKHT
`-` Đại từ time: yesterday `->` the previous day
`20.A`
`->` Câu tường thuật `-` question
`-` Lùi thì: QKĐ `->` QKHT
`21.A`
`->` Would you mind `+` if `+` S `+` Ved/V2?: Bạn có phiền nếu ai đó làm gì
`22.B`
`23.D`
`24.A`
`25.B`
`->` Câu mong ước ở HT: S + wish(es) + (that) + S + was/were + adj/N
`26.C`
`--------------`
`@`Câu điều kiện:
`-` Loại `1:` If + S + V-(s/es), S + will/can/shall + V-bare
`-` Loại `2:` If + S + Ved/V2. S + would/could + V-bare
`-` Loại `3:` If + S + had P2, S + would/could + have + P2
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin