

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
75 had studied
76 likes
77 did you do, went
78 has stolen
79 had been playing, started
80 will have begun
81 hugged, had finished
82 broke, stole, were dancing
83 was waiting, had been waiting
84 has been painting
85 has played
86 listened
87 was reading, heard
88 have played, Have you played, came, have played, joined, arrived
89 had run
90 visit
91 had seen
92 has asked
93 take place
94 am studying
95 has lived
96 was, had died
97 spoke
98 won’t stop
99 Will we have arrived
100 has been
===========================
`**` Hiện tại đơn :
`->` Hành động lặp đi lặp lại, thói quen hằng ngày
`->` Sự thật hiển nhiên, chân lý
`->` Lịch trình, kế hoạch
`->` Tình trạng hiện tại (công việc, tuổi tác, nghề nghiệp …)
Động từ tobe
$(+)$ S + is/am/are + ...
$(-)$ S + is/am/are + not + ...
$(?)$ Is/Am/Are + S + ... ?
- I + am
- Chủ ngữ số ít + is
- Chủ ngữ số nhiều + are
Động từ thường
$(+)$ S + V (s/es)
$(-)$ S + doesn't/don't + V nguyên thể
$(?)$ Does/Do + S + V nguyên thể ?
- Chủ ngữ số ít + V chia dạng s/es
- Chủ ngữ số nhiều + V nguyên thể
- Chủ ngữ số ít + doesn’t + V nguyên thể
- Chủ ngữ số nhiều + don’t + V nguyên thể
- Does + chủ ngữ số ít + V nguyên thể ?
- Do + chủ ngữ số nhiều + V nguyên thể ?
`*` DHNB :
`+` Trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes, never …)
`+` in the morning, in the afternoon, in the evening …
`+` everyday, at + giờ cụ thể
`+` On + thứ trong ngày
`**` Hiện tại tiếp diễn :
`->` Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
`->` Diễn tả hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai
`->` Diễn tả sự thay đổi, phát triển
$(+)$ S + is/am/are + V-ing
$(-)$ S + is/am/are + not + V-ing
$(?)$ Is/Am/Are + S + V-ing ?
- I + am
- Chủ ngữ số ít + is
- Chủ ngữ số nhiều + are
`*` DHNB : right now, now, at the moment, at present, at this time ...
`**` Quá khứ đơn :
`->` Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
`->` Hành động đã xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ
`->` Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
`->` Các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
`->` Dùng để miêu tả một sự kiện lịch sử
Động từ tobe
$(+)$ S + was/were + ...
$(-)$ S + was/were + not + ...
$(?)$ Was/Were + S + ... ?
- Chủ ngữ số ít + was
- Chủ ngữ số nhiều + were
Động từ thường
$(+)$ S + V-ed
$(-)$ S + didn't + V nguyên thể
$(?)$ Did + S + V nguyên thể ?
`*` DHNB : yesterday, khoảng thời gian + ago, in the past, in + năm quá khứ ...
`**` Hiện tại hoàn thành :
`->` Hành động xảy ra nhưng không rõ chủ thể gây ra hành động
`->` Hành động vừa mới xảy ra ( để lại kết quả ở hiện tại )
`->` Hành động bắt đầu trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và trong tương lai
$(+)$ S + have/has + PII
$(-)$ S + have/has + not + PII
$(?)$ Have/Has + S + PII ?
- Chủ ngữ số ít + has
- Chủ ngữ số nhiều + have
`*` DHNB : for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, yet, just, never, already …
`**` Quá khứ tiếp diễn :
`->` Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ
`->` Hành động đang xảy ra, hành động nền (bị một hành động khác trong quá khứ xen vào)
$(+)$ S + was/were + V-ing
$(-)$ S + was/were + not + V-ing
$(?)$ Was/Were + S + V-ing ?
- Chủ ngữ số ít + was
- Chủ ngữ số nhiều + were
`*` DHNB : at that/this time yesterday, at + giờ cụ thể + thời gian trong QK …
`**` Tương lai đơn :
`->` Hành động sẽ xảy ra trong tương lai
`->` Quyết định tức thời
`->` Phán đoán không có căn cứ
`->` Đưa ra một lời hứa, lời mời, lời cảnh báo …
$(+)$ S + will + V nguyên thể
$(-)$ S + won't + V nguyên thể
$(?)$ Will + S + V nguyên thể ?
`*` DHNB : next year, tomorrow, in the future, in + năm trong tương lai …
`**` Tương lai gần
`->` Hành động có khả năng cao sẽ xảy ra trong tương lai
`->` Phán đoán có căn cứ, có cơ sở
$(+)$ S + is/am/are + going to + V (bare)
$(-)$ S + is/am/are + not + going to + V (bare)
$(?)$ Is/Am/Are + S + going to + V (bare)?
`*` DHNB : Các DHNB có phần tương tự với thì TLĐ, nhưng có phần chắc chắn hơn, bằng chứng dự đoán xác thực, rõ ràng hơn.
`**` Quá khứ hoàn thành :
`->` Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ
`->` Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động quá khứ khác
$(+)$ S + had + PII
$(-)$ S + hadn't + PII
$(?)$ Had + S + PII ?
`**` Quá khứ hoàn thành tiếp diễn :
`->` Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động quá khứ khác, nhấn mạnh tính liên tục của sự việc
$(+)$ S + had been + Ving
$(-)$ S + hadn't + been + Ving
$(?)$ Had + S + been + Ving ?
`**` Hiện tại hoàn thành tiếp diễn :
`->` Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và đang tiếp tục diễn ra ở hiện tại, nhấn mạnh tính liên tục của sự việc
$(+)$ S + has/have + been + Ving
$(-)$ S + hasn't/haven't + been + Ving
$(?)$ Has/Have + S + been + Ving ?
- Chủ ngữ số ít + has
- Chủ ngữ số nhiều + have
`*` DHNB : for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, …
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin