

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` He was made to study hard for his exam by his parents
`-` make sbd do sth: khiến ai làm gì `->` bị động: Sbd + be + made to do sth: ai bị bắt làm gì
`-` QKĐ, he là S số ít nên be là was
`->` Tạm dịch: Anh ấy bị bố mẹ bắt học hành chăm chỉ cho kỳ thi
`2` It took us two hours to get to London
`-` spend time doing sth: dành thời gian làm gì
`=` takes sbd how long(time) to do sth: tốn của ai bao lâu để làm gì
`->` Tạm dịch: Chúng tôi mất hai giờ để đến London
`3` The date of the meeting will have to be changed again
`-` have to do sth: phải làm gì `->` bị động: have to be + PII
`-` Tạm dịch: Ngày của cuộc họp sẽ phải được thay đổi lại
`4` Peter used to play football
`-` used to do sth: thường làm gì trong quá khứ
`5` He started to collect stamps 5 years ago
`-` S + has/have + been + V-ing + for + khoảng thời gian: ai đã làm gì trong vòng bao lâu
`=` S + started/begun + to V/V-ing + thời gian + ago: ai đã bắt đầu làm gì từ khi ....
`->` Tạm dịch: Anh ấy bắt đầu sưu tập tem 5 năm trước
`6` I last saw my sister in 2000
`-` S + have/has + not/never + PII + since + năm: ai chưa từng làm gì từ ...
`=` S + last + Ved/c2 + in + năm: lần cuối ai làm gì là ...
`->` Tạm dịch: Lần cuối tôi gặp em gái tôi là vào năm 2000
`7` I advised Nam not to ride his bike too fast
`-` Câu gián tiếp `->` khuyên nhủ: S + advised + O + (not) + to V
`->` Tạm dịch: Tôi khuyên Nam đừng đạp xe quá nhanh
`8` He is not old enough to go to school alone
`-` be + adj + enough + to V: đủ như thế nào để làm gì
`->` Tạm dịch: anh ta chưa đủ lớn để đi học một mình
`9` My brother suggested going out for a walk
`-` S + suggest + V-ing: ai đề nghị làm gì
`->` Tạm dịch: Anh trai tôi đề nghị ra ngoài đi dạo
`10` Tom thanked me for helping him.
`-` thank sbd for doing sth: cảm ơn ai vì làm gì
`->` Tạm dịch: Tom cảm ơn tôi vì đã giúp anh ấy.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
0
648
0
Mỗi câu đều 60 điểm ạ