

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`, is going
`2`, is crying
`3`, Is / sitting
`4`, are trying
`5`, are cooking
`6`, are talking
`7`, am not staying
`8`, is lying
`9`, are traveling
`10`, isn't working
-------------------------------------------------------
`-` Thì Hiện tại tiếp diễn :
`(+)` S + am/ is/ are + Ving
I + am + Ving
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving
`(-)`S + am/are/is + not + Ving
Chú ý
(Viết tắt)
is not = isn’t
are not = aren’t
`(?)` Am/ Is/ Are + S + Ving?
`-` DHNB: Be careful! , Listen! , at present , Now , Keep silent !,at the moment , .....
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` is going
`-` DHNB: Be careful!
`2.` is crying
`-` DHNB: Listen!
`3.` Is `-` sitting
`-` DHNB: at present
`4.` are trying
`-` DHNB: Now
`5.` are cooking
`6.` are talking
`-` DHNB: Keep silent!
`7.` am not staying
`-` DHNB: at the moment
`8.` is lying
`-` DHNB: Now
`9.` are travelling
`-` DHNB: at present
`10.` isn't working
`-` DHNB: now
===
Công thức thì hiện tại tiếp diễn
`-` Diễn tả hành động đang xảy ra
(`+`) S + tobe + V-ing
(`-`) S + tobe + not + V-ing
( `?` ) Tobe + S + V-ing ....?
`-` Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra trong hiện tại DHNB: now, right now, at present...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin