

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`1.` alternative
`-` rely on sth : dựa vào thứ gì ...
`2.` plentiful
`-` provide sth : cung cấp thứ gì ...
`3.` non-renewable
`-` non-renewable energy (n) : năng lượng không tái tạo ...
`4.` nuclear
`-` concern about sth : lo lắng về điều gì ...
`5.` run out of
`-` run out of sth (phr.v) : cạn kiệt ...
`6.` plentiful
`-` tobe plentiful (a) : nhiều ...
`7.` available
`-` available natural resources (n) : năng lượng tự nhiên có sẵn ...
`8.` clean
`-` make sth + adj : khiến thứ gì như thế nào ...
`9.` unlimited
`-` seem + to V-inf : có vẻ như thế nào ...
`10.` polluted
`-` because of + N/V-ing : bởi vì ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin