

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$Đáp$ $án$ + $giải$ $thích$:
`1`. has won
`-` Win ten matches: Thắng mười trận đấu
`2`. hasn't studied
`-` `S`tudy German: Học tiếng đức
`3`. have taken
`-` `T`ake lot of photos: Chụp nhiều bức ảnh
`-` `L`ots of + `N`(danh từ số nhiều đếm được)
`4`. has visited
`-` `V`isited the USA: Thăm nước Hoa Kỳ
`5`. have read
`-` `R`ead the Lord of the rings: Đọc sách chúa tể của những chiếc nhẫn.
`6`. hasn't seen
`-` See the film: Xem phim
`-` Tobe + S + adj `?`
`--------------------`
`@` `C`ấu trúc thì HIện tại hoàn thành (Present Perfect):
(`+`) S + have/has + V3/ed + ...
(`-`) S + have/has + not + V3/ed + ...
(`?`) Have/has + S + V3/ed + ... ?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin