

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`21`. for
→ wait for sth/sb: đợi chờ ai đó/điều gì đó
`22`. traffic rules
→ traffic rules: luật giao thông
`23`. with
→ Tất cả mọi người tham gia lễ hội cùng với niềm vui
`24`. documentary
→ Một bộ phim tài liệu là phim về sự kiện trong đời sống hoặc những câu chuyện
`25`. went
→ last week là dấu hiệu của thì quá khứ đơn nên go chia thành went
`26`. Would
→ Would you like...?: câu lời mời
`27`. from
→ It's + far/near + from + địa điểm `1` + to + địa điểm `2`
`28`. however
→ however đứng giữa câu và đứng trước dấu ","
`29`. should
→ S + should + V_inf
`30`. It
→ It is + khoảng cách + from + địa điểm `1` + to + địa điểm `2`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin