Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Danh từ (n):
- collector: nhà sưu tầm, người thu gom
- collection: bộ sưu tập
- collectorate: sưu tầm
Động từ (v):
- collect: sưu tầm, thu thập
Tính từ (adj):
- collected: thu thập
Trạng từ:
- collectively: chung
- collectedly: sưu tầm
Tính từ (adj) & (or) Danh từ (n):
- collective: tập thể
- collectible: sưu tầm được
- collectable: có thể sưu tầm
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Danh từ: collection (n): bộ sưu tập
collector (n): nhà sưu tầm
Động từ: collect
Tính từ: collective (adj): tập thể
Trạng từ: collectively
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin