

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` Taste `->` Dành cho đồ ăn
`@` Danh từ `->` taste (n): vị | taster (n): người nếm
`@` Động từ `->` taste (v): nếm
`->` Taste (n, v)
`@` Tính từ `->` tasty (adj): ngon `x` untasty (adj): không ngon
`-` Taste:
`@` Danh từ `->` tastefulness (n): tính trang nhã
`@` Tính từ `->` tasteless (adj): vô vị | taseful (adj): trang nhã `X` distasteful (adj): đáng ghét
`@` Trạng từ `->` tastefully (adv): có vẻ thẩm mỹ `X` distastefully (adv): đáng ghét
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

N:
- taste
- distaste
- tastefulness
- taster
- tasting
............
V:
- taste
ADJ:
- tasteful
- tasteless
- distasteful
- tasty
- tasted
- tasteful
..............
ADV:
- tastefully
- distastefully
..............
Còn nhiều lắm, bao la, anh chỉ nêu một số cái thông dụng thường dùng thôi, nếu muốn nâng cao anh nêu thêm
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin