0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Bài 1.
1. is
2. are
3. is
4. am
5. (câu hỏi chưa đầy đủ)
Bài 2.
1. am reading
2. are not watching
3. Is .... having
4. are ... listening
5. is ... speaking
6. is playing
Bài 3.
1. do
2. is
3. do
4. is
5. is
6. are
7. Are
8. do
9. Does
10. is
11. am
12. have
Bài 4.
1. visit
2. are speaking
3. watch
4. goes/go
5. is riding
6. are playing
7. practices
8. Do ... like
9. like
10. is taking
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
I.1,is 2,are 3,is 4,am
II.1,am reading 2,are not watching 3,is&having 4,are&listening 5,is&speaking 6,is playing
III.1,do 2,is 3,do 4,is 5,is 6,are 7,are 8,do 9,does 10,is 11,am 12,have
IV.1,visit 2,are speaking 3,watch 4,go 5,is riding 6,are playing 7,pratices 8,do&like 9,like 10,is taking
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0
0
cám ơn
Bảng tin
153
1415
121
Dài :))
0
50
0
cám ơn nhiều