Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` Danh từ (noun): fragrance (hương thơm)
`-` Động từ (verb): không có
`-` Tính từ (adjective): fragrant
`-` Trạng từ (adverb): fragrantly
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
- fragrant (adj) thơm phức
- fragrancy (n): hương thơm
- fragrantly (adv): một cách thơm tho
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
