Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
+
Danh mục mới
1
136
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
303
6117
153
Danh từ: floodĐộng từ: floodTính từ: floodedTrạng từ: floodingly, flooded
Đây nhé. Chúc bạn học tốt!!!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
3606
56637
2481
`-` flood : lũ lụt (V)
`-` flood : ngập nước (V)
`-` flooded : bị lũ lụt (adj)
`-` floodedly : một cách tràn trề (adv)
Bảng tin
Gửi yêu cầu Hủy