Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
+
Danh mục mới
0
155
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
310
6555
Danh từ: organization, organiserĐộng từ: organiseTính từ: organisational, organizedTrạng từ: organizedly
Đây nhé. Chúc bạn học tốt!!!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
1364
751
1095
`-` organization, organizer (n)
`-` organise(v)
`-` organizational, organized(adj)
`-` organized(adv)
Bảng tin
Gửi yêu cầu Hủy