

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

động từ: (v)
- excite: hào hứng
danh từ: (n)
- excitement: sự hào hứng, phấn khởi
tính từ: (adj)
- exciting: hào hứng
- excited: bị kích thích, kích động
trạng từ (adv)
- excitingly: hứng thú, thú vị
- excitedly: xúc động, hào hứng
#STMIN
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin