Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
- Danh từ (n): compulsion: sự ép buộc ; compulsiveness: tính chất ép buộc
- Động từ (v): compel: ép buộc
- Tính từ (adj): compulsory: bắt buộc ; compulsive: bắt buộc
- Trạng từ (adv): compulsorily: buộc lòng, đành ; compulsively: ép buộc
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
động từ: (v)
- compel: ép buộc
danh từ: (n)
- compulsion: sự ép buộc
- compulsiveness: tính chất ép buộc
tính từ: (adj)
-compulsory = compulsive: bắt buộc
trạng từ (adv)
- compulsorily: buộc lòng, đành
- compulsively
#STMIN
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin