

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

động từ: (v)
- depress: làm chán nản, buồn, phiền muộn,
danh từ: (n)
- depression : sự trầm cảm
- depressive: người bị chứng trầm cảm
tính từ: (adj)
- depressed: chán nản
- depressing: làm chán nản
- despressible: có thể làm chán nản
trạng từ (adv)
- depressingly: đáng ngại, đáng buồn
#STMIN
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin