

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
động từ: (v)
- care : chăm sóc, trông nom, chú ý đến, quan tâm đến
danh từ: (n)
- care: sự chăm sóc, sự cẩn thận, sự thận trọng
- carefulness: sự cẩn thận, thận trọng
- carelessness: sự thiếu thận trọng, cẩu thả
tính từ: (adj)
- carefully: cẩn thận
- careless: bất cẩn
trạng từ (adv)
- carefully: cẩn thận, chu đáo
- carelessly: cẩu thả, thiếu thận trọng
#STMIN
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`-` Danh từ (noun): care (quan tâm)
`-` Động từ (verb): to care
`-` Tính từ (adjective): careful
`-` Trạng từ (adverb): carefully
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
