

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

động từ: (v)
- amaze: làm ngạc nhiên, kinh ngạc
danh từ: (n)
- amazement: sự kinh ngạc, sự sửng sốt
tính từ: (adj)
- amazing: làm kinh ngạc, ngạc nhiên
- amazed: bị làm ngạc nhiên
trạng từ (adv)
- amazingly: đáng kinh ngạc
- amazedly: kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên
#STMIN
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`Amaze`
`@` Danh từ `->` amazement (n): sự bất ngờ
`@` Động từ `->` amaze (v): làm ngạc nhiên
`@` Tính từ `->` amazing (adj): ngạc nhiên | amazed (adj): bị làm ngạc nhiên
`@` Trạng từ `->` amazingly (adv): đáng kinh ngạc
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin