Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

động từ: bore (buồn chán)
danh từ : boredom (sự buồn chán)
tính từ: boring (buồn, chán) / bored (bị làm cho buồn)
trạng từ : boringly (thật buồn) / boredly (bị làm cho buồn)
#STMIN
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
bore (v): chán
boredom (n): sự chán
boring/ bored (adj): chán
boringly (adv): một cách nhàm chán
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin