

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1) Circle /'sə:kl/ : đường tròn, hình tròn
-> circular /'sə:kjulə/ (adj) : Hình tròn
2) Rectangle /'rek,tæɳgl/ hình chữ nhật
-> rectangular /rek'tæɳgjulə/ (adj): hình chữ nhật
3) Square /skweə/ : hình vuông
-> square /skweə/ (adj): hình vuông
4) Triangle /'traiæɳgl/: hình tam giác.
-> triangular /trai'æɳgjulə/ (adj): tam giác
5) Point /pɔint/ : mũi nhọn
-> pointed /'pɔintid/ (adj): nhọn
6) Equal /'i:kwəl/ : bằng
-> Equal /'i:kwəl/ (adj) : bằng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Tính từ của circle: circular
Phát âm chuẩn IPA: /ˈsɜːrkjələr/
Nghĩa: có hình dạng như hình tròn
Tính từ của rectangle: rectangular
Phát âm chuẩn IPA: /rekˈtæŋɡjələr/
Nghĩa: có hình dạng như hình chữ nhật
Tính từ của square: square
Phát âm chuẩn IPA: /skwer/
Nghĩa: có hình dạng như hình vuông
Tính từ của triangle: triangular
Phát âm chuẩn IPA: /traɪˈæŋɡjələr/
Nghĩa: có hình dạng như hình tam giác
Tính từ của point: pointed
Phát âm chuẩn IPA: /ˈpɔɪntɪd/
Nghĩa: có đầu nhọn
Tính từ của equal: equal
Phát âm chuẩn IPA: /ˈiːkwəl/
Nghĩa: bằng nhau
@JayLuke
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin