Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
26 as
chỉ sự so sánh - "như trong quá khứ"
27 then
nối tiếp kết quả - "vậy thì mùa xuân bắt đầu từ tháng 11"
28 This
This dùng để thay thế cho mệnh đề, đại ý đứng trước đó
29 in
in fact: thực tế là
30 out
bear out (phr v.) xác nhận, chứng minh đúng
31 later
trái ngược với xuân đến sớm, thu đến muộn hơn
32 in
in isolation: khi đứng riêng lẻ
33 number
a number of N đếm được số nhiều (cases): một số trường hợp
34 Although
although/ even though/ though clause: mặc dù (chỉ sự tương phản)
35 in
the fingerprints of global warming in this blurring... = dấu hiệu của biến đổi khí hậu trong sự mờ ranh giới mùa
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin