Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. weren't be ( thì quá khứ vì có yesterday)
2. bought( thì quá khứ vì có yesterday)
3. went( thì quá khứ vì có in 1994 - tgian trong quá khứ)
4. likes ( thì hiện tại đơn vì có usually)
5. is writting (thì hiện tại tiếp diễn vì có now)
6.played (thì quá khứ vì có yesterday)
7. is speaking (thì hiện tại tiếp diễn vì có now)
8. spoke(thì quá khứ vì có two days ago)
9. didn't be (thì quá khứ vì có yesterday)
10.didn't visit ( thì quá khứ vì có last week)
11. Does/ drive ( thì hiện tại đơn vì chỉ tg thường xuyên)
12.brings ( thì hiện tại đơn vì có often)
13.didn't work ( thì quá khứ vì có when I was 16)
14.left ( thì quá khứ vì có 5 minutes ago)
15.laughs ( thì hiện tại đơn vì có often)
16. talk ( thì hiện tại đơn vì có everyday)
17.drove ( thì quá khứ vì có last weekend)
18.wore ( thì quá khứ vì có last night)
19.wrote ( thì quá khứ vì có last year)
20.gives ( thì hiện tại đơn vì chỉ thói quen thường xuyên dựa vào từ usually và at the weekend)
xin 5* và ctlhn ạ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin