76. A.motion B.moving C.movement D.removing
77.A.have B.bear C .tear D.share
78.A.diferentiates B.differs. C.changes. D.alters
79.A.construction. B.building. C.points. D.syntax.
80.A.birth. B.source. C.origin. D.tradition.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` B
`-` speak the same way : nói theo cách giống nhau ...
`2.` C
`-` variety of sth : đa dạng ...
`3.` A
`-` diverge sth from sth : phân ra thành ...
`4.` C
`-` require sth : yêu cầu / đòi hỏi thứ gì ...
`5.` C
`-` influence sth : ảnh hưởng lên thứ gì ...
`6.` B
`-` Trước danh từ pictures cần một tính từ bổ nghĩa ( moving picture : tranh vẽ động )
`7.` A
`-` have sth in common : có điểm chung với ...
`8.` B
`-` differ from sth : khác biệt với ...
`9.` A
`-` grammatical construction (collo) : cấu trúc ngữ pháp ...
`10.` B
`-` words or phrases source : nguồn từ hoặc cụm từ ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin