Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`6.` portable
`->` So sánh hơn `-` adj dài:
S `+` tobe `+` (much/less/...) `+` more `+` adj `+` than `+` ...
`7.` learners
`->` Noun `+` Noun: danh từ trước bổ nghĩa cho danh từ sau
`->` tobe là are `->` danh từ số nhiều
`8.` improve
`->` verb `+` and `+` verb
`9.` necessary
`->` Noun `+` adj: sử dụng trong mđqh, khi lược bỏ đtqh
`10.` resolution
`->` adj `+` Noun
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin