

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
1. aiming -> aim to V ~ nhằm mục đích
2. support ~ ủng hộ
3. promote ~ thúc đẩy
4. commit (commit in business ~ cam kết kinh doanh)
5. set up ~ thành lập
6. welcomed (welcome the decision ~ hoan nghênh quyết định)
7. achieved ~ đạt được
8. running (keep sth Ving)
9. bettering ~ làm cải thiện
10. enter ~ tham dự, gia nhập
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin