105
95
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
53
23
`1.` Invent
`-` invent ( v ) phát minh
`-` invention ( n ) sự phát minh
`-` inventor ( n ) nhà phát minh
`-` inventory ( n ) : hàng tồn kho
`2.` Collect
`-`collect ( v ) sưu tập, thu lượm
`-` collector ( n ) người sưu tập, người thu thập
`-` collection ( n ) bộ sưu tập
`3.` Inform
`-` inform ( v ) thông báo, báo tin
`-` information ( n ) thông tin
`-` informative ( adj ) giàu thông tin
`4.`
`-` use ( v ) dùng, sử dụng
`-` useful ( adj ) có ích
`-` useless ( adj ) vô dụng
`-` Usefully ( adv ) : hữu ích
`-` Usefulness ( n ) : Thông dụng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
4645
5408
invent:(v) sáng chế
-> invention (n): sphát minh
-> inventor (n): người phát minh
-> inventory (n): hàng tồn kho
-> inventable (adj): có thể phát minh
-> uninventive (adj): khoogn có tài phát minh
collect (v): sưu tầm
-> collection (n): bộ sưu tập
-> collective (adj) tập thể
-> collector(n): người sưu tầm
inform: (v) thông báo
-> Information (n)Thông tin
-> Informative (adj) nhiều thông tin
-> Informer/informant (n): Người đưa tin
use (v): sử dụng
-> useful(adj): có ích
-> unuseful (adj): không có ích
-> usefulness (n): sự có ích
-> usefully (adv): giúp ích
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
53
361
23
xin hn dc khong aa để lên hiểu biết luôn ạ
105
2388
95
ok