0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1471
1336
1. Don't accept candies from strangers (Đừng nhận kẹo từ người lạ)
accept : chấp nhận
strangers : người lạ
2, Brush your teeth before you go to bed (Đánh răng trước khi đi ngủ)
- Brush teeth : đánh răng
- go to bed : đi ngủ
3, Turn off your light when you go to bed to save energy (Tắt đèn khi đi ngủ để tiết kiệm năng lượng)
- Turn off sth : tắt cái gì
- Save energy : tiết kiệm năng lượng
4, Don't step on the lawn (Đừng bước lên bãi cỏ)
lawn : bãi cỏ
5, Bring your dictionaries for language arts class(Mang theo từ điển của bạn cho lớp nghệ thuật ngôn ngữ)
Bring sth for somewhere : mang cái gì đến đâu
dictionary : từ điển
6, Don't open the door to Mike (Đừng mở cửa cho Mike)
- Open the door: mở cửa
7, Don't watch adult programmes (đừng xem chương trình người lớn)
adult : người lớn
8, Don't forget to bring the CDs (Đừng quên mang theo đĩa CD)
- Don't forget + To-V : đừng quên làm gì
---------------------------------------------------------
Don't V(gốc) : ra lệnh cho ai đó không nên làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin