Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
25567
7614
Những từ phát âm là /aʊ/
- mouth: miệng
- south: hướng Nam
- house: nhà
- bow: nơ, cây vĩ
- cloud: đám mây
- town: thị trấn
- tower: tháp
- about: liên quan tới, về ....
- crowded: đông đúc
- count: đếm
Những từ phát âm là /əʊ/
- coast: bờ biển
- go: đi
- comb: cái lược
- pagoda: chùa
- boat: tàu thuyền
- sow: gieo hạt
- slow: chậm
- coat: áo khoác
- postcard: bưu thiếp
- phone: điện thoại
#STMIN
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Âm /aʊ/ :
tower, crowded, mouth, cloud, about, house, town, south, count
Âm /əʊ/ :
Các từ còn lại
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
C.ơn cou nhé
Uh
<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"> <mi>a</mi> <mo>+</mo> <mi>b</mi> <mo>+</mo> <mi>c</mi> <mo>⩾<!-- ⩾ --></mo> <mn>3</mn> <mroot> <mrow> <mi>a</mi> <mi>b</mi> <mi>c</mi> </mrow> <mn>3</mn> </mroot> </math> Rút gọn<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"> <mi>a</mi> <mo>+</mo> <mi>b</mi> <mo>+</mo> <mi>c</mi> <mo>⩾<!-- ⩾ --></mo> <mn>3</mn> <mroot> <mrow> <mi>a</mi> <mi>b</mi> <mi>c</mi> </mrow> <mn>3<... xem thêm
(a+b+c)(ab+bc+ca)\geqslant 9 \sqrt[3]{a^3b^3c^3} = 9abc
Bảng tin
0
559
0
em cảm ơn ạ
25567
45700
7614
ok e