1
5
Giúp mình với ạ mình cảm ơn ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2585
2741
`31` have (Lịch trình , thời khóa biểu `->` HTĐ)
`32` have known (For more than `10` years now `->` HTHT)
`33` has written (So far `->` HTHT)
`34` has been (For times this week `->` HTHT)
`35` has juse baked (Just `->` HTHT)
`36` hit - sank (In `1912` , hành động đã xảy ra và kết thúc trong QK `->` QKĐ)
`37` has (never) visited (Before `->` HTHT)
`38` arrested (Hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ , this morning `->` QKĐ)
`39` have - won (So far `->` HTHT)
`40` Did - visit
`-` When + S + V QKĐ + .... , S + V QKTD + ...
`=>` Diễn tả hành động đang xảy ra thì hành động khác chen vào
`41` have - done - finished
`-` Vế `1` : Có "yet" `->` HTHT
`-` Vế `2` : Có "an hour ago" `->` QKĐ
`42` haven't seen - arrived
`-` S + V HTHT + since + S + V QKĐ + ...
`->` Ai đó làm gì kể từ khi.....
`43` got - have had
`-` Vế `1` : Last May `->` QKĐ
`-` Vế `2` : For `4` months `->` HTHT
`44` lost (Yesterday `->` QKĐ)
`45` have lived (For millions of years `->` HTHT)
`46` has owned (Sine `1968` `->` HTHT)
`47` Did - stay (Last Winter `->` QKĐ)
`48` isn't writing - is reading (At present `->` HTTD)
`49` boils (Sự thật hiển nhiên (Nước sôi ở `100^{o}C`) `->` HTĐ)
`50` Does - wash (Every Sunday `->` HTĐ)
`_____________________________________`
$\bullet$ Cấu trúc câu thì hiện tại đơn :
`+` Động từ thường :
`@` (+) S + V-inf / Vs / Ves + ...
`@` (-) S + do/does + not + V-inf + ...
`@` (?) Do/Does + S + V-inf + ... `?`
`+` Động từ tobe :
`@` (+) S + am/is/are + N/adj + ...
`@` (-) S + am/is/are + not + N/adj + ...
`@` (?) Am/Is/Are + S + N/adj + ... `?`
$\bullet$ Cấu trúc câu thì hiện tại tiếp diễn :
`@` (+) S + am/is/are + V-ing + ...
`@` (-) S + am/is/are + not + V-ing + ...
`@` (?) Am/Is/Are + S + V-ing+ ... `?`
`-` Chủ ngữ I `+` V-inf | do | am
`-` Chủ ngữ He/She/It/N số ít `+` Vs / Ves | does | is
`-` Chủ ngữ You/We/They/N số nhiều `+` V-inf / do / are
$\bullet$ Cấu trúc câu thì quá khứ đơn :
`+` Động từ thường :
`@` (+) S + Ved / V2 + ...
`@` (-) S + did + not + V-inf
`@` (?) Did + S + V-inf + ... `?`
`-` Nếu động từ hợp quy tắc `->` Thêm "ed"
`-` Nếu động từ bất quy tắc `->` Tra cột `2` bảng động từ bất quy tắc
`+` Động từ tobe :
`@` (+) S + was/were + N/adj + ...
`@` (-) S + was/were + not + N/adj + ...
`@` (?) Was/Were + S + N/adj + ...`?`
`-` Chủ ngữ I/He/She/It/N số ít `+` was
`-` Chủ ngữ You/We/they/N số nhiều `+` were
$\bullet$ Cấu trúc câu thì hiện tại hoàn thành :
`@` (+) S + have / has + V3 / Ved + ...
`@` (-) S + have / has + not + V3 / Ved + ....
`@` (?) Have / Has + S + V3 / Ved + ... `?`
`-` Chủ ngữ I/You/We/They/N số nhiều `+` have
`-` Chủ ngữ He/She/It/N số ít `+` has
`\text{@ TheFallen`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin