Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
14A - So sánh hơn tính từ ngắn
15A - So sánh hơn tính từ dài
16C - So sánh hơn good -> better
17B - So sánh nhất
18A - So sánh hơn tính từ ngắn
19C - So sánh hơn trạng từ
20B - So sánh nhất
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$Đáp$ $án$ + $giải$ $thích$:
`14`. `A`. `S`lower
`15`. `A`. `M`ore comfortable
`16`. `C`. `B`etter
`17`. `B`. `T`he tidiest
`18`. `A`. `N`arrower
`19`. `C`. `M`ore carefully than
`20`. `B`. `T`he coldest
`---------------------`
`@` `C`ấu trúc so sánh hơn:
`-` `T`ính từ ngắn:
`+` `S` + tobe/V + adj/adv + "-er" + than + `N`
`-` `T`ính từ dài:
`+` `S` + tobe/V + more + adj/adv + than + `N`
`@` `C`ấu trúc so sánh nhất:
`-` `T`ính từ ngắn:
`+` `S` + tobe/V + the + adj/adv + "-est" + .....
`-` `T`ính từ dài:
`+` `S` + tobe/V + the + most + adj/adv +.....
`N`hững tính từ cần lùi thì:
`G`ood - `B`etter - The best
`B`ad - `W`orse - `T`he worst
`L`ittle - `L`ess/lesser - The least
`M`any/much - `M`ore - `T`he most
$\boxed{\color{red}{\text{#nguyennhi2766}}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện