Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` 10 động từ có quy tắc:
`1` teach (v): dạy
`2` wash (v): rửa
`3` watch (v): xem
`4` start (v): bắt đầu
`5` finish (v): hoàn thành
`6` answer (v): trả lời
`7` play (v): chơi
`8` dry (v): phơi
`9` dance (v): nhảy
`10` show (v): trình diễn
`-` 10 động từ bất quy tắc:
`1` send `-` sent `-` sent: gửi
`2` know `-` knew `-` known: biết
`3` leave `-` left `-` left: rời đi
`4` think `-` thought `-` thought: nghĩ
`5` feed `-` fed `-` fed: cho ăn
`6` grow `-` grew `-` grown: lớn lên, trồng
`7` begin `-` began `-` begun: bắt đầu
`8` bring `-` brought `-` brought: mang
`9` give `-` gave `-` given: cho/đưa
`10` build `-` built `-` built: xây dựng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
-Động từ có quy tắc:
+want⇒wanted
+look⇒looked
+like⇒liked
+study⇒studied.
+cry⇒cried
+arrive⇒arrived
+play⇒played
+stop⇒stopped
+fit⇒fitted
+fix⇒fixed
-Động từ bất quy tắc:
+run⇒ran
+see⇒saw
+say⇒said
+lay⇒laid
+send⇒sent
+blow⇒blew
+crow⇒crew
+bear⇒bore
+swear⇒swore
+tear⇒tore
Cho xin hay nhất ạ!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện
3379
54938
1945
xin ctlhn nhé