

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`2.` Was - talking `/` was waiting
`3.` were working `/` met
`4.` was saying `/` was not listening
`5.` lost `/` was running
`6.` Were - going `/` saw
`7.` was playing `/` walked
`8.` left `/` were listening
`-----` Cấu trúc:
`-` `When + S + V(QKĐ)…, S + V(QKTD).`
`->` Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
`-` `Wh il e + S + V(QKTD)…, S + V(QKTD).`
`->` Diễn tả 2 hành động xảy ra ở cùng 1 thời điểm trong hiện tại hoặc trong quá khứ.
`-` `As + S + V(QKTD)..., S + V(QKĐ).`
`->` Hành động xảy ra trước một hành động khác.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

2. was William talking / was waiting
3. were working / met
4. was saying / was not listening
5. lost / was running
6. were they going / saw
7. was playing / walked
8. left / were listening
`-` When + S + V(QKĐ), S + V(QKTD)
`-` While + S + V(QKTD), S + V(QKTD)
`-` As + S + V(QKTD), S + V(QKTD).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
4691
13737
4612
Mik sửa lại cấu trúc As ạ nãy lú tý:')