

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. bring out.
2. count on.
3. cut down to.
4. turn down.
5. put up with.
6. telling off.
7. taken up.
8. dealing with.
9. came down with.
10. Hold on.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. bring out => bring out = publish: phát hành
2. count on => count on: tin tưởng
3. cut down on
4. turned down => turn down = reject: từ chối
5. put up with => put up with = tolerate: chịu đựng
6. checking up on
7. taken up => take up sth = begin a new hobby
8. dealing with => deal with sth : giải quyết
9. came down with => come down with = to get an illness that is not very serious: bị bênh gì đó (thường không nghiêm trọng)
10. Hold on => Hold on : chờ chút
Bảng tin